Từ điển Thiều Chửu
趨 - xu/xúc
① Đi rảo bước, đi dẫn đường trước gọi là tiền xu 前趨. ||② Một âm là xúc. Cùng nghĩa với xúc 促.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趨 - xu
Chạy mau — Ngả về, thiên về — Thúc giục — Một âm là Xúc. Xem Xúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趨 - xúc
Dùng như chữ Xúc 趗, 促 — Một âm là Xu. Xem Xu.


趨奔 - xu bôn || 趨庭 - xu đình || 趨行 - xu hành || 趨向 - xu hướng || 趨利 - xu lợi || 趨媚 - xu mị || 趨迎 - xu nghênh || 趨義 - xu nghĩa || 趨佞 - xu nịnh || 趨風 - xu phong || 趨附 - xu phụ || 趨奉 - xu phụng || 趨势 - xu thế || 趨時 - xu thời ||